Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
至今
[zhìjīn]
|
đến nay; đến bây giờ。直到现在。
他回家以后至今还没有来信。
sau khi anh ấy về nhà đến bây giờ vẫn chưa gửi thơ đến.
问题至今尚未解决。
vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.