Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
至于
[zhìyú]
|
1. đến nỗi; đến mức。表示达到某种程度。
他说了要来的,也许晚一些,不至于不来吧?
anh ấy nói là sẽ đến, có lẽ muộn một lúc, không đến nỗi là không đến?
2. còn như; còn。表示另提一事。
这两年来,村里新盖的瓦房就有几百间,至于村民添置的电器、日用品,就不可胜数了。
hai năm nay, trong thôn đã có mấy trăm ngôi nhà ngói mới xây, còn những vật dụng hàng ngày do nông dân sắm thêm thì nhiều không kể siết.