Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
自豪
[zìháo]
|
tự hào。因为自己或者与自己有关的集体或个人具有优良品质或取得伟大成就而感到光荣。
自豪感
lòng tự hào
以此自豪
tự hào về việc ấy.