Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
自满
[zìmǎn]
|
tự mãn。满足于自己已有的成绩。
骄傲自满
kiêu ngạo tự mãn
自满情绪
tư tưởng tự mãn
他虚心好学,从不自满。
anh ấy khiêm tốn ham học, không bao giờ tự mãn.