Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
自愿
[zìyuàn]
|
tự nguyện。自己愿意。
自觉自愿
tự nguyện tự giác
自愿参加
tự nguyện tham gia
出于自愿
xuất phát từ lòng tự nguyện.