Từ loại: (代词)
1. tự mình; bản thân 。代词,复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。
自己动手,丰衣足食。
tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
瓶子不会自己倒下来,准是有人碰了它。
cái chai không tự nó đổ được, nhất định là có người nào đã va vào nó.
这种新型客机是我国自己制造的。
máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
2. mình; nhà。亲近的;关系密切的。
自己人
người nhà
自己弟兄
anh em mình