Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
自发
[zìfā]
|
tự phát。由自己产生,不受外力影响的;不自觉的。
自发性
tính tự phát
自发势力
thế lực tự phát
这个科研小组是他们几个人自发地组织起来的。
nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.