Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
自卑
[zìbēi]
|
tự ti。轻视自己,认为不如别人。
自卑感
tính tự ti; mặc cảm.
不要流露自卑感
đừng để lộ ra cảm giác tự ti
不自满,也不自卑。
không tự mãn cũng không tự ti.