Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
自信
[zìxìn]
|
tự tin。相信自己。
自信心
lòng tự tin
自信能够完成这个任务。
tự tin có thể hoàn thành nhiệm vụ này.