Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
自从
[zìcóng]
|
Từ loại: (介词)
từ; từ khi; từ lúc 。介词,表示时间的起点(指过去)。
我自从参加了体育锻炼,身体强健多了。
tôi từ khi tham gia tập thể dục, đã khoẻ nhiều.