Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[mó]
|
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: MẠC, MÔ
1. màng。(膜儿)人或动植物体内像薄皮的组织。
耳膜。
màng nhĩ.
肋膜。
màng phổi.
脑膜炎。
viêm màng não.
2. lớp da mỏng; màng。像膜的薄皮。
橡皮膜。
màng cao su.
纸浆表面结成薄膜。
trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
Từ ghép: 膜拜 膜翅目