Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
腐败
[fǔbài]
|
1. hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu。腐烂1.。
木材涂上油漆,可以防止腐败。
dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
2. cổ hủ; sa đoạ (tư tưởng và hành vi)。(思想)陈旧;(行为)堕落。
腐败分子
phần tử cổ hủ
3. hỗn loạn; đen tối (chế độ, tổ chức, cơ cấu, biện pháp…)。(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。
政治腐败
nền chính trị đen tối