Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[liǎn]
|
Từ phồn thể: (臉)
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: LIỂM, LIỄM
1. mặt。头的前部,2. 从额到下巴。
圆脸。
mặt tròn.
洗脸。
rửa mặt.
2. phía mặt; phía trên; bề mặt。某些物体的前部。
门脸儿。
mặt cửa.
鞋脸儿。
mặt giày.
3. mặt; khuôn mặt。情面; 面子。
丢脸。
mất mặt.
不要脸。
không biết xấu hổ.
4. vẻ mặt; nét mặt; biểu cảm。脸上的表情。
笑脸儿。
vẻ mặt tươi cười.
把脸一变。
đổi nét mặt.