Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jué]
|
Từ phồn thể: (腳)
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: CƯỚC
1. bàn chân。人或动物的腿的下端,接触地面支持身体的部分。
脚面。
lòng bàn chân.
脚背。
mu bàn chân.
2. chân (phần dưới cùng của đồ vật)。东西的最下部。
墙脚。
chân tường.
山脚。
chân núi.
高脚杯。
ly cao chân.
3. vác; bốc xếp; khuân vác; bốc vác (dùng sức lực để vận chuyển)。旧时指跟体力搬运有关的。
脚夫。
người vác thuê; người bốc xếp.
脚力。
người vác thuê.
Ghi chú: 另见jué
Từ phồn thể: (腳)
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: CƯỚC, GIÁC
vai diễn。同'角I'。
Ghi chú: 另见jiǎo