Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脑袋
[nǎo·dai]
|
1. đầu。人身最上部或动物最前部长着口、鼻、眼等器官的部分。
2. suy nghĩ; ý thức; trí nhớ。脑筋。