Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zàng]
|
Từ phồn thể: (髒)
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: TANG
bẩn; dơ。有尘土、汗渍、污垢等;不干净。
脏衣服
đồ bẩn; đồ dơ
脏话
lời nói rác rưởi; lời bẩn thỉu.
Ghi chú: 另见zàng
Từ ghép: 脏病 脏话 脏土 脏字
Từ phồn thể: (臟)
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: TẠNG
nội tạng; tạng。内脏。
心脏
trái tim; quả tim
肾脏
quả thận; trái thận
五脏六腑
lục phủ ngũ tạng
Ghi chú: 另见zāng
Từ ghép: 脏腑