Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
脉搏
[màibó]
|
mạch đập; mạch; nhịp đập của mạch。心脏收缩时, 由于输出血液的冲击引起的动脉的跳动。医生可根据脉搏来诊断疾病。健康的成年人安静时的脉搏数,一般为每分钟60-80次。简称脉。也叫脉息。