Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
能源
[néngyuán]
|
nguồn năng lượng。能产生能量的物质,如燃料、水力、风力等。