Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
能力
[néngli]
|
năng lực; khả năng。能胜任某项任务的主观条件。
能力强。
năng lực cao.
他经验丰富,有能力担当这项工作。
anh ấy kinh nghiệm phong phú, có khả năng đảm trách được công việc này.