Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[xiōng]
|
Từ phồn thể: (胷)
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: HUNG
Từ loại: (名)
1. ngực。躯干的一部分,在颈和腹之间;胸膛。
2. lòng (có liên quan đến tư tưởng, kiến thức...)。指心里(跟思想、见识、气量等有关)。
心胸
bụng dạ; lòng dạ
胸有成竹
định liệu trước; trong lòng đã có dự định.