Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胡涂
[hú·tu]
|
không rõ; hồ đồ; lơ mơ; mơ hồ。同'糊涂'。