Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胡同
[hútòng]
|
ngõ; hẽm; ngõ hẽm; phố nhỏ。(胡同儿)巷;小街道。
Ghi chú: 注意:用做巷名时,'同'字轻声不儿化。