Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背诵
[bèisòng]
|
đọc thuộc lòng。(动)凭记忆念出读过的文章或词句。
背诵课文。
đọc thuộc lòng bài văn.