Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
背景
[bèijǐng]
|
1. phông; cảnh; nền; bài trí (cảnh bố trí trên sân khấu hoặc phim ảnh, đặt phía sau, làm nền cho tiền cảnh)。舞台上或电影里的布景,放在后面,衬托前景。
2. phông; cảnh; nền (cảnh vật làm nền cho chủ thể trong tranh vẽ, ảnh chụp)。图画、摄影里衬托主体事物的景物。
3. bối cảnh (hoàn cảnh hiện thực hoặc tình huống có tác động đến người hoặc sự kiện)。对人物、事件起作用的历史情况或现实环境。
历史背景
bối cảnh lịch sử
政治背景
bối cảnh chính trị