Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
胆怯
[dǎnqiè]
|
nhát gan; nhút nhát; sợ sệt。胆小;畏缩。
初上讲台,还真有几分胆怯。
lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.