Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[wèi]
|
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: VỊ
1. dạ dày; bao tử。消化器官的一部分,形状象口袋,上端跟食道相连,下端跟十二指肠相连。能分泌胃液,消化食物。
2. sao Vị (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。 二十八宿之一。