Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
肩膀
[jiānbǎng]
|
vai; bả vai; bờ vai。(肩膀儿)人的胳膊或动物前肢和躯干相连的部分。
肩膀儿硬(能担负重大责任)。
bờ vai rắn chắc (ví với đảm đýőng được nhiệm vụ).
溜肩膀(不负责任)。
để trượt khỏi vai (trút bỏ trách nhiệm).