Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
肥沃
[féiwò]
|
màu mỡ; phì nhiêu (đất đai)。(土地)含有较多的适合植物生长的养分、水分。
土壤肥沃
đất đai màu mỡ