Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
股份
[gǔfèn]
|
1. công ty cổ phần。股份公司或其他合伙经营的资本单位。
2. cổ phần。投入消费合作社的资金的单位。