Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
肚子
[dǔ·zi]
|
món bao tử (thức ăn)。用做食品的动物的胃。
猪肚子
món bao tử lợn
羊肚子
món bao tử dê
Ghi chú: 另见dù另见dù·zi