Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
联盟
[liánméng]
|
1. liên minh (giữa hai hay nhiều nước)。两个或两个以上的国家为了共同2. 行动而3. 订立盟约所结成的集团。
2. liên minh (người, tập thể, giai cấp)。指5. 个人、集体或阶级的联合。
工农联盟。
liên minh công nông.