Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
职位
[zhíwèi]
|
chức vị。机关或团体中执行一定职务的位置。
重要的职位。
chức vị quan trọng.
编制内的职位。
chức vị trong biên chế.