Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
职业
[zhíyè]
|
1. nghề nghiệp; nghề。个人在社会中所从事的作为主要生活来源的工作。
2. chuyên ngành; chuyên nghiệp。专业的;非业余的。
职业剧团
đoàn kịch chuyên nghiệp
职业运动员
vận động viên chuyên nghiệp.