Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耽误
[dān·wu]
|
làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。因拖延或错过时机而误事。
快走吧,别耽误了看电影。
Đi nhanh đi, đừng để lỡ buổi chiếu phim.
手续繁琐,实在耽误时间。
thủ tục rối rắm, mất thời gian.