Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[sǒng]
|
Từ phồn thể: (聳)
Bộ: 耳(Nhĩ)
Hán Việt: TỦNG
1. đứng thẳng。耸立。
高耸入云。
cao vút tầng mây.
2. gây sự chú ý; làm kinh sợ。引起注意;使人吃惊。
危害耸听。
tin nghe rợn người.