Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耳环
[ěrhuán]
|
bông tai; khuyên tai; hoa tai。戴在耳垂上的装饰品,多用金、银、玉石等制成。