Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耐心
[nàixīn]
|
kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ。心里不急躁, 不厌烦。
耐心说服。
kiên nhẫn thuyết phục.
只要耐心地学习, 什么技术都能学会。
chỉ cần kiên nhẫn học hành thì kỹ thuật gì cũng có thể học được.