Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shuǎ]
|
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: XOẠ
1. chơi; chơi đùa。玩;玩耍。
让孩子到院子里耍去。
đýa trẻ em ra ngoài sân chơi.
全社的大事,可不是耍的!
việc lớn của cả hợp tác xã, không phải là chuyện đùa.
2. giở trò; trêu chọc; đùa nghịch。玩弄;戏弄。
耍刀。
nghịch dao; chơi dao.
耍花枪。
giở trò; giở đòn.
耍猴儿。
trêu chọc khỉ.
3. thể hiện; tỏ ra; tỏ rõ。施展;表现出来(多含贬义)。
耍笔杆。
thể hiện tài viết lách.
耍脾气。
nổi khùng.
耍威风。
tỏ rõ uy thế.
耍态度。
tỏ thái độ.
4. họ Xoạ。(Shuǎ)姓。