khảo nghiệm; thử thách (thông qua những sự việc cụ thể như hành động, hành vi, hoàn cảnh khó khăn để kiểm nghiệm tính kiên định, lòng trung thành...)。通过具体事件,行动或困难环境来检验(是否坚定、忠诚或正确)。
革命战争考验了他。
đấu tranh cách mạng đã thử thách anh ấy.
我们队伍是一支久经考验的队伍。
đội ngũ của chúng tôi là một đội đã trải qua sự thử thách lâu dài.