Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
考核
[kǎohé]
|
sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá。考查审核。
定期考核。
sát hạch định kỳ.
考核干部。
sát hạch cán bộ.