Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老鼠
[lǎoshǔ]
|
con chuột; chuột。鼠的通称,多指家鼠。