Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老百姓
[lǎobǎixìng]
|
nhân dân; dân cư; thường dân; dân thường (phân biệt với quân nhân và cán bộ nhà nước)。(Cách dùng: (口>)人民;居民(区别于军人和政府工作人员)。