Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[fān]
|
Bộ: 羽(Vũ)
Hán Việt: PHIÊN
1. lật; đổ; trở mình。上下或内外交换位置;歪倒;反转。
推翻
lật đổ
翻身
trở mình
车翻了
xe lật rồi
2. lục lọi; lục; đảo lộn。为了寻找而移动上下物体的位置。
翻箱倒柜
lục lọi rương hòm
从箱子底下翻出来一条旧围巾。
lục trong đáy rương được một cái khăn quàng cổ cũ.
3. lật; phản (cái cũ)。推翻原来的。
翻供
phản cung
翻案
lật lại bản án
4. vượt qua; leo qua; trèo。爬过;越过。
翻墙而过
trèo qua tường
翻山越岭
trèo đèo vượt núi
5. tăng gấp đôi; tăng gấp bội (số lượng)。(数量)成倍地增加。
翻番
tăng gấp đôi
翻了几倍
tăng gấp mấy lần
6. dịch; phiên dịch。翻译。
把德文翻成中文。
dịch tiếng Đức sang tiếng Hoa.
7. trở mặt; giở giọng; xích mích。(翻儿)翻脸。
闹翻了
xích mích nhau
把他惹翻了。
khiến nó trở mặt rồi.