Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiào]
|
Từ phồn thể: (翹)
Bộ: 羽(Vũ)
Hán Việt: KIỀU
1. ngẩng đầu。抬起(头)。
翘首。
ngẩng đầu.
2. vênh lên; vểnh lên。翘棱。
Ghi chú: 另见qiào。
Từ ghép: 翘楚 翘棱 翘企 翘首
Từ phồn thể: (翹)
Bộ: 羽(Vũ)
Hán Việt: KIỀU
vểnh; vênh; bênh。一头儿向上仰起。
板凳没放稳,这头儿一压,那头儿就往上一翘。
ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
Ghi chú: 另见qiáo
Từ ghép: 翘辫子 翘尾巴