Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翅膀
[chìbǎng]
|
1. cánh (côn trùng, chim)。昆虫的飞行器官,一般是两对,呈膜状,上面有翅脉,有的前翅变成角质或革质。通常又指鸟类等动物的飞行器官。通称翅膀。
2. cánh (bộ phận giống cánh)。物体上形状或作用像翅膀的部分。
飞机翅膀。
cánh máy bay.