Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qún]
|
Từ phồn thể: (羣)
Bộ: 羊(Dương)
Hán Việt: QUẦN
1. bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm。聚在一起的人或物。
人群。
đám người。
鸡群。
bầy gà.
建筑群。
cụm kiến trúc.
成群结队。
thành đoàn thành đội.
2. tốp; loạt。成群的。
群峰。
dãy núi.
群居。
quần cư.
群集。
quần tập.
3. đàn; bầy。量词,用于成群的人或东西。
一群孩子。
một bầy trẻ con.
一群马。
một đàn ngựa.