Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
羞耻
[xiūchǐ]
|
Từ loại: (形)
nhục nhã; không có thể diện。不光彩;不体面。
不知羞耻。
không biết nhục nhã