Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
美观
[měiguān]
|
đẹp; dễ coi; duyên dáng; mỹ quan; bảnh tỏn (hình thức)。 (形式)好看;漂亮。
房屋布置得很美观。
nhà cửa bày trí rất đẹp (rất mỹ quan)。
美观大方。
mỹ quan, đàng hoàng.