Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
美满
[měimǎn]
|
mỹ mãn; đầm ấm; cuộc sống đầy đủ。美好圆满。
美满姻缘。
nhân duyên mỹ mãn; chồng loan vợ phụng.
美满的生活。
cuộc sống đầy đủ.