Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
罚款
[fákuǎn]
|
1. phạt tiền。行政机关强制违法者缴纳一定数量的钱,是一种行政处罚。
2. tiền phạt。订合同的一方处罚违反合同的另一方以一定数量的钱。